Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
peddler
/'pedlə/ (peddler) /'pedlə/
danh từ
người bán rong
(nghĩa bóng) người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách
Idioms
pedlar's French
tiếng lóng kẻ cắp