Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
particularly
/pə'tikjuləli/
phó từ
đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
particularly good+ đặc biệt tốt
generally and particularly+ nói chung và nói riêng
tỉ mỉ, chi tiết