danh từ
- phần, bộ phận, tập (sách)
- [a] great part of this story is true+ phần lớn chuyện đó là đúng
- [a] part of them have arrived+ một số trong bọn họ đã đến
- 3 parts of sugar, 5 of flour+ 3 phần đường, 5 phần bột
- spare parts of a machine+ phụ tùng của máy
- bộ phận cơ thể
- the [privy] parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục)
- phần việc, nhiệm vụ
- I have done my part+ tôi đã làm phần việc của tôi
- it was not my part to interfere+ tôi không có nhiệm vụ can thiệp vào
- to have neither part nor lot in+ không có dính dáng gì vào
- vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch
- her part was well+ vai chị ấy đóng giỏi
- they don't know their parts yet+ họ không thuộc lời các vai của họ
- to play an important part in the negotiations+ giữ một vai quan trọng trong cuộc đàm phán
- to play a part+ (nghĩa bóng) đóng kịch, giả vờ
- (số nhiều) nơi, vùng
- I am a stranger in these parts+ tôi là một người lạ trong vùng này
- phía, bè
- to take someone's part; to take part with someone+ đứng về phía ai, về bè với ai, ủng hộ ai
- (âm nhạc) bè
- (từ cổ,nghĩa cổ) tài năng
- a man of [good] part+ một người có tài
Idioms
- for my part
- for the most part
- in part
- on one's part; on the part of
- part and parcel
- part of speech
- to take someething in good part
- không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gì
- to take part in
ngoại động từ
- chia thành từng phần, chia làm đôi
- rẽ ra, tách ra, tách làm đôi
- to part the crowd+ rẽ đám đông ra
- to part one's hair+ rẽ đường ngôi (tóc)
- (từ cổ,nghĩa cổ) phân phối, chia phần (cái gì)
nội động từ
- rẽ ra, tách ra, đứt
- the crowd parted anf let him through+ đám đông rẽ ra cho anh ấy đi
- the cord parted+ thừng đứt ra
- chia tay, từ biệt, ra đi
- they parted in joy+ họ hoan hỉ chia tay nhau
- let us part friends+ chúng ta hãy vui vẻ chia tay nhau
- to part from (with) somebody+ chia tay ai
- chết
- (+ with) bỏ, lìa bỏ
- to part with one's property+ bỏ của cải
Idioms
- to part brass rags with somebody
- to part company with
- cắt đắt quan hệ bầu bạn với
phó từ
- một phần
- it is made part of iron and part of wood+ cái đó làm một phần bằng sắt một phần bằng gỗ