parole /pə'roul/

      danh từ

      • lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha)
        • to be on parole+ được tha vì đã hứa
        • to break one's parole+ nuốt lời hứa danh dự
      • (quân sự) khẩu lệnh

          danh từ

          • tha theo lời hứa danh dự
            • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tha có điều kiện