pain /pein/

      danh từ

      • sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần)
        • to have a pain in the head+ đau đầu
      • (số nhiều) sự đau đẻ
        • (số nhiều) nỗi khó nhọc công sức
          • to take pains+ bỏ công sức
        • hình phạt
          • pains and penalties+ các hình phạt
          • on (under) pain of death+ sẽ bị xử tử, sẽ bị tội chết (nếu vi phạm cái gì...)

        Idioms

        1. to be at the pains of doing something
          • chịu thương chịu khó làm cái gì
        2. to give someone a pain in the neck
          • quấy rầy ai, chọc tức ai

        ngoại động từ

        • làm đau đớn, làm đau khổ
          • does your tooth pain you?+ răng anh có làm anh đau không?

          nội động từ

          • đau nhức, đau đớn
            • my arm is paining+ tay tôi đang đau nhức đây