Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
ox
/ɔks/
danh từ, số nhiều oxen
(động vật học) con bò; con bò đực thiến
anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần
Idioms
to have the black ox tread on one's foot
gặp điều bất hạnh
già nua tuổi tác