over /'ouvə/

      danh từ

      • trên; ở trên
        • a lamp over our heads+ cái đèn treo trên đầu chúng ta
        • with his hat over his eyes+ cái mũ sùm sụp trên mắt
        • the radio+ trên đài phát thanh
      • trên khắp, ở khắp
        • rice is grown all over Vietnam+ khắp nơi ở Việt Nam nơi nào cũng trồng lúa
        • all the world over+ trên khắp thế giới
        • all the world over+ trên khắp thế giới
        • to travel over Europe+ đi du lịch khắp Châu Âu
      • hơn, trên
        • to set somebody over the rest+ đánh giá ai hơn những người khác, đặt ai trên những người khác
        • to win a victory over the enemy+ đánh thắng kẻ thù
        • to have command over oneself+ tự làm chủ được bản thân mình, tự kiềm chế được mình
      • hơn, nhiều hơn
        • it costs over 100d+ giá hơn 100 đồng
      • qua, sang, đến tận
        • to jump over the brook+ nhảy qua con suối
        • to look over the hedge+ nhìn qua hàng rào
        • the house over the way+ nhà bên kia đường
        • to stumble over a stone+ vấp phải hòn đá
        • over the telephone+ qua dây nói
        • if we can tide over the next month+ nếu ta có thể vượt qua được hết tháng sau
        • can you stay over Wednesday?+ anh có thể ở đến hết thứ tư không?

      Idioms

      1. all over somebody
        • (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say ai
      2. over all
        • từ bên này đến bên kia, bao quát
      3. over our heads
        • khó quá chúng tôi không hiểu được
        • vượt qua đầu chúng tôi, không hỏi ý kiến chúng tôi
      4. over head and ears in love
        • yêu say đắm
      5. over shoes over boots
        • (xem) boot
      6. over the top
        • nhảy lên (hào giao thông) để công kích
      7. to go to sleep over one's work
        • đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc
      8. to have a talk over a cup of tea
        • nói chuyện trong khi uống trà

      phó từ

      • nghiêng, ngửa
        • to lean over+ tỳ nghiêng (qua)
        • to fall over+ ngã ngửa
      • qua, sang
        • to jump over+ nhảy qua
        • to look over+ nhìn qua (sang bên kia)
        • to ask somebody over+ mời ai qua chơi
        • he is going over to the Soviet Union+ anh ấy đang đi Liên-xô
        • please turn over+ đề nghị lật sang trang sau
        • to turn somebody over on his face+ lật sấp ai xuống
        • to go over to the people's side+ đi sang phía nhân dân
      • khắp, khắp chỗ, khắp nơi
        • to paint it over+ sơn khắp chỗ
      • ngược
        • to bend something over+ bẻ ngược cái gì, gấp ngược cái gì
      • lần nữa, lại
        • the work is badly done, it must be done over+ công việc làm không tốt, phải làm lại
      • quá, hơn
        • over anxious+ quá lo lắng
        • 20kg and over+ hơn 20 kg
      • từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận
        • to count over+ đếm đi đếm lại cẩn thận
        • to think a matter over+ nghĩ cho chín một vấn đề
      • qua, xong, hết
        • time is over+ đã hết giờ

      Idioms

      1. all over
        • (xem) all
      2. over again
        • lại nữa
      3. over against
        • đối lập với
      4. over and above
        • (xem) above
      5. over and over [again]
        • nhiều lần lặp đi lặp lại

      danh từ

      • cái thêm vào, cái vượt quá
        • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu

            tính từ

            • cao hơn
              • ở ngoài hơn
                • nhiều hơn, quá
                  • qua, xong hết