Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
outstanding
/aut'stændiɳ/
tính từ
nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng
còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)