Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
outgrow
/aut'grou/
ngoại động từ outgrew, outgrown
lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn
bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên
to outgrow one's shyness+ bỏ được tính e thẹn khi lớn lên