Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
outdoorsy
/aut'dɔ:zi/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài trời
outdoorsy life+ cuộc sống ngoài trời
thích sống ngoài trời (người)