orange /'ɔrindʤ/

      danh từ

      • quả cam
        • cây cam
          • màu da cam

            Idioms

            1. to squeeze the orange
              • vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)
            2. squeezed orange
              • quả cam bị vắt kiệt nước ((nghĩa bóng))

            tính từ

            • có màu da cam