Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
orange
/'ɔrindʤ/
danh từ
quả cam
cây cam
màu da cam
Idioms
to squeeze the orange
vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)
squeezed orange
quả cam bị vắt kiệt nước ((nghĩa bóng))
tính từ
có màu da cam