Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
opposition
/,ɔpə'ziʃn/
danh từ
sự đối lập, sự đối nhau
vị trị đối nhau
sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối
to offer a determined opposition+ chống cự một cách kiên quyết
(the opposition) đảng đối lập chính (ở Anh)
phe đối lập