odd /ɔd/

      danh từ

      • (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn)

          tính từ

          • lẻ
            • 13 is on odd number+ 13 là con số lẻ
          • cọc cạch
            • an odd shoe+ chiếc giày cọc cạch
          • thừa, dư, trên, có lẻ
            • thirty years odd+ trên 30 năm, 30 năm có lẻ
          • vặt, lặt vặt, linh tinh
            • an odd job+ công việc lặt vặt
          • kỳ cục, kỳ quặc
            • rỗi rãi, rảnh rang
              • odd moments+ lúc rỗi rãi
            • bỏ trống, để không

              Idioms

              1. the olf man
                • người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ)