danh từ
- sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng
- the occupation of the city+ sự chiếm đóng thành phố
- sự ở (một ngôi nhà)
- thời hạn thuê
- nghề nghiệp; công việc, việc làm
- to look for an occupation+ tìm việc làm
- what is your occupation?+ anh làm nghề gì?