danh từ
- mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền
- he is a nuisance+ thằng cha hay làm phiền, thằng cha hay quấy rầy
- to make oneself a nuisance to somebody+ quấy rầy ai, làm phiền ai
- commit no nuisance+ cấm đổ rác, cấm phóng uế (yết thị)
- what a nuisance!+ thật phiền!, thật rầy rà!, thật khó chịu!