novelty /'nɔvəlti/

      danh từ

      • tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường
        • vật mới lạ, vật khác thường
          • (số nhiều) hàng mới (để trang sức, đồ ăn mặc, đồ trang trí nhà cửa)