not /nɔt/

      phó từ

      • không
        • I did not say so+ tôi không hề nói như vậy
        • not without reason+ không phải là không có lý

      Idioms

      1. as likely as not
        • hẳn là, chắc là
      2. not but that (what)
        • (xem) but
      3. not half
        • (xem) half
      4. not less than
        • ít nhất cũng bằng
      5. not more than
        • nhiều nhất cũng chỉ bằng
      6. not only... but also
        • (xem) also
      7. not once nor twice
        • không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
      8. not seldom
        • (xem) seldom
      9. not that
        • không phải rằng (là)