nosy /'nouzi/ (nosey) /nosey/

      tính từ

      • có mũi to
        • thành mũi (đối với mùi thối)
          • có mùi hôi thối
            • ngát, thơm (trà)
              • (từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác

                Idioms

                1. Nosy Parker
                  • người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng