Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
naught
/nɔ:t/
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) không
to set at naught+ chế giễu; coi thường
(toán học) số không
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) vô tích sự, vô ích