Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
musty
/'mʌsti/
tính từ
mốc, có mùi mốc
musty books+ sách mốc meo
a musty room gian phòng ẩm mốc+ cũ kỹ, già nua, lạc hậu, không hợp thời
musty ideas+ tư tưởng cũ kỹ