Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
mustard
/'mʌstəd/
danh từ
(thực vật học) cây mù tạc
tương mù tạc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người sắc sảo; sự sắc sảo; sự hăng hái