muse /mju:z/

      danh từ

      • Muse thần nàng thơ
        • (the muse) hứng thơ; tài thơ

            nội động từ

            • (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng
              • to muse upon a distant scene+ nghĩ tới một cảnh xa xôi
            • (+ on) ngắm, nhìn, đăm chiêu