Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
misplace
/'mis'pleis/
ngoại động từ
để không đúng chỗ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to misplace one's love+ gửi gấm tình yêu không đúng chỗ
a misplaced remark+ một lời phê bình không đúng lúc