Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
mischievous
/'mistʃivəs/
tính từ
hay làm hại
tác hại, có hại
tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh
a mischievous child+ một đứa trẻ tinh quái