danh từ
- phép mầu, phép thần diệu
- điều thần diệu, điều huyền diệu
- điều kỳ lạ, kỳ công
- a miracle of ingenuity+ một sự khéo léo kỳ lạ
- a miracle of architecture+ một kỳ công của nền kiến trúc
- (sử học) kịch thần bí ((cũng) miracle play)
Idioms
- to a miracle