danh từ
- Bộ
- the Ministry of Foereign Trade+ bộ ngoại thương
- the Ministry of National Defense+ bộ quốc phòng
- the Foreign Ministry+ bộ ngoại giao
- chính phủ nội các
- to form a ministry+ thành lập chính phủ
- chức bộ trưởng; nhiệm kỳ bộ trưởng
- (tôn giáo) đoàn mục sư
- to enter the ministry+ trở thành mục sư