danh từ
- giữa
- in the middle+ ở giữa
- right in the middle+ ở chính giữa
- in the middle of our century+ ở giữa thế kỷ của chúng ta
- nửa người, chỗ thắt lưng
- to be up to the middle in water+ đứng nước ngập đến thắt lưng
tính từ
- ở giữa, trung
- the middle finger+ ngón tay giữa
- middle age+ trung niên
Idioms
- the Middle Ages
- Middle East
ngoại động từ
- đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa
- xếp đôi (lá buồm lại)