middle /'midl/

      danh từ

      • giữa
        • in the middle+ ở giữa
        • right in the middle+ ở chính giữa
        • in the middle of our century+ ở giữa thế kỷ của chúng ta
      • nửa người, chỗ thắt lưng
        • to be up to the middle in water+ đứng nước ngập đến thắt lưng

        tính từ

        • ở giữa, trung
          • the middle finger+ ngón tay giữa
          • middle age+ trung niên

        Idioms

        1. the Middle Ages
          • thời Trung cổ
        2. Middle East
          • Trung đông

        ngoại động từ

        • đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn)
          • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa
            • xếp đôi (lá buồm lại)