mettle /'metl/

      danh từ

      • khí chất, tính khí
        • dũng khí, khí khái, khí phách
          • a man of mettle+ một người khí khái, một người có khí phách
        • nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm
          • to be full of mettle+ nhiệt tình hăng hái, đầy nhuệ khí

        Idioms

        1. to out somebody on his mettle
          • thử thách lòng dũng cảm của ai
          • thúc đẩy ai làm hết mình