danh từ
- khí chất, tính khí
- dũng khí, khí khái, khí phách
- a man of mettle+ một người khí khái, một người có khí phách
- nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm
- to be full of mettle+ nhiệt tình hăng hái, đầy nhuệ khí
Idioms
- to out somebody on his mettle
- thử thách lòng dũng cảm của ai
- thúc đẩy ai làm hết mình