Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
method
/'meθəd/
danh từ
phương pháp, cách thức
thứ tự; hệ thống
a man of method+ một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp
Idioms
there is method in his madness
(đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn