method /'meθəd/

      danh từ

      • phương pháp, cách thức
        • thứ tự; hệ thống
          • a man of method+ một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp

        Idioms

        1. there is method in his madness
          • (đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn