message /'mesidʤ/

      danh từ

      • thư tín, điện, thông báo, thông điệp
        • a wireless message+ bức điện
        • a message of greeting+ điện mừng
      • việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm
        • to send someone on a message+ bảo ai đi làm việc gì
      • lời truyền lại, lời tiên báo (của thần, nhà tiên tri...)

          ngoại động từ

          • báo bằng thư
            • đưa tin, đánh điện