Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
merry-go-round
/'merigou,raund/
danh từ
vòng quay ngựa gỗ
chỗ ngã tư rẽ một chiều
cuộc vui miệt mài
hồi bận bịu tới tấp