Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
melting
/'meltiɳ/
danh từ
sự nấu chảy; sự tan
tính từ
tan, chảy
cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm
melting mood+ sự xúc cảm, sự thương cảm