medium /'mi:djəm/

      danh từ, số nhiều mediums /'mi:djəmz/, media /'mi:djə/

      • người trung gian, vật môi giới
        • through (by) the medium of+ qua sự môi giới của
      • trung dung, sự chiết trung
        • happy medium+ chính sách trung dung, chính sách ôn hoà
      • bà đồng, đồng cốt
        • (nghệ thuật) chất pha màu
          • hoàn cảnh, môi trường
            • phương tiện, dụng cụ

                tính từ

                • trung bình, trung, vừa
                  • medium wave+ (raddiô) làn sóng trung