Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
mechanical
/mi'kænikəl/
tính từ
(thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học
a mechanical engineer+ kỹ sư cơ khí
máy móc, không sáng tạo
mechanical movements+ động tác máy móc