Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
massive
/'mæsiv/
tính từ
to lớn, đồ sộ; chắc nặng
a massive pillar+ một cái cột đồ sộ
thô
massive features+ những nét thô
ồ ạt
a massive attack+ cuộc tấn công ồ ạt