danh từ
- March tháng ba
- (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân)
- a line of march+ đường hành quân
- to be on the march+ đang hành quân
- a day's march+ chặng đường hành quân trong một ngày
- a march past+ cuộc điều hành qua
- (nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi
- the march of events+ sự tiến triển của sự việc
- the march of time+ sự trôi đi của thời gian
- hành khúc, khúc quân hành
ngoại động từ
- cho (quân đội...) diễu hành
- đưa đi, bắt đi
- the policemen march the arrested man off+ công an đưa người bị bắt đi
nội động từ
- đi, bước đều; diễu hành
- (quân sự) hành quân
Idioms
- to march off
- to march out
- to march past
danh từ
- bờ cõi, biên giới biên thuỳ
nội động từ
- giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới
- Vietnam marches with China+ Việt-nam giáp giới với Trungquốc