march /mɑ:tʃ/

      danh từ

      • March tháng ba
        • (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân)
          • a line of march+ đường hành quân
          • to be on the march+ đang hành quân
          • a day's march+ chặng đường hành quân trong một ngày
          • a march past+ cuộc điều hành qua
        • (nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi
          • the march of events+ sự tiến triển của sự việc
          • the march of time+ sự trôi đi của thời gian
        • hành khúc, khúc quân hành

            ngoại động từ

            • cho (quân đội...) diễu hành
              • đưa đi, bắt đi
                • the policemen march the arrested man off+ công an đưa người bị bắt đi

                nội động từ

                • đi, bước đều; diễu hành
                  • (quân sự) hành quân

                    Idioms

                    1. to march off
                      • bước đi, bỏ đi
                    2. to march out
                      • bước đi, đi ra
                    3. to march past
                      • diễu hành qua

                    danh từ

                    • bờ cõi, biên giới biên thuỳ

                        nội động từ

                        • giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới
                          • Vietnam marches with China+ Việt-nam giáp giới với Trungquốc