Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
manly
/'mænli/
tính từ
có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường
có vẻ đàn ông (đàn bà)
hợp với đàn ông (đồ dùng)