danh từ
- sự giữ, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo quản
- for the maintenance of their rights, the workmen must struggle+ để bảo vệ quyền lợi, anh em công nhân phải đấu tranh
- sự nuôi, sự cưu mang
- to work for the maintenance of one's family+ làm việc để nuôi gia đình