danh từ
- cục, tảng, miếng
- a lump of sugar+ một cục đường
- a lump of clay+ một cục đất sét
- lump sugar+ đường miếng
- cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên
- a bad lump on the forehead+ u ở trán
- cả mớ, toàn bộ, toàn thể
- in the lump+ tính cả mớ, tính tất cả
- a lump sum+ số tiền tính gộp cả lại; tiền mặt trả gọn
- người đần độn, người chậm chạp
Idioms
- to be a lump of selfishness
- to feel (have) a lump in one's throat
- cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại
ngoại động từ
- xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống; gộp lại
- coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc
nội động từ
- đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng
nội động từ
- (+ along) kéo lê, lết đi
- (+ down) ngồi phệt xuống
ngoại động từ
- chịu đựng; ngậm đắng nuốt cay
- if you don't like it you will have to lump it+ nếu anh không thích cái đó thì anh cũng phải chịu đựng vậy thôi; thích hay không thích thì anh cùng phải nhận thôi