loser /'lu:zə/

      danh từ

      • người mất
        • người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...)
          • good loser+ người thua nhưng không nản chí không bực dọc
          • to come off a loser+ thua (cuộc...)
        • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tồi, vật tồi