Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
liver
/'livə/
danh từ
người sống
a loose liver+ người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãi
a good liver+ người sống có đạo đức; người thích cao lương mỹ vị
danh từ
gan
bệnh đau gan
to have a liver+ bị đau gan
Idioms
hot liver
tính đa tình
white (lily) liver
tính hèn nhát