Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
leisure
/'leʤə/
danh từ
thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
at leisure+ rỗi việc, có thì giờ rảnh, nhàn nhã; ung dung, không vội vàng
at one's leisure+ vào lúc rỗi rãi, vào lúc rảnh rang
to wait someone's leisure+ chờ ai có thì giờ rảnh