Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
lees
/li:z/
danh từ số nhiều
cặn rượu, cặn
cặn bã
the lees of society+ những cặn bã của xã hội
Idioms
to drink (drain) a cup to the lees
uống không chừa cặn
chịu đau khổ đến cùng
the lees of life
lúc tuổi già sức yếu