learning /'lə:niɳ/

      danh từ

      • sự học
        • sự hiểu biết; kiến thức
          • a man of great learning+ một người có kiến thức rộng, một học giả lớn

        Idioms

        1. the new learning
          • thời kỳ phục hưng
          • những môn học mới (đưa vào nước Anh trong (thế kỷ) 16 như tiếng Hy-lạp...)