danh từ
- lỗ thủng, lỗ rò, khe hở
- to spring (start) a leak+ bị rò
- to stop a leak+ bịt lỗ rò
- chỗ dột (trên mái nhà)
- sự rò; độ rò
- sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ
động từ
- lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra; để rỉ qua, để rò
- boat leaks+ thuyền bị nước rỉ vào
- lọt ra, lộ ra; để lọt ra, để lộ ra (điều bí mật)
- the secret has leaked out+ điều bí mật đã lọt ra ngoài