Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
lawlessness
/'lɔ:lisnis/
danh từ
tình trạng không có pháp luật
tình trạng không hợp pháp
tình trạng lộn xộn, tình trạng vô trật tự, tình trạng hỗn loạn