Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
lance
/lɑ:ns/
danh từ
giáo, thương, trường thương
Idioms
to break a lance with someone
tranh luận với ai
ngoại động từ
đâm bằng giáo, đâm bằng thương
(y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích)