lance /lɑ:ns/

      danh từ

      • giáo, thương, trường thương

        Idioms

        1. to break a lance with someone
          • tranh luận với ai

        ngoại động từ

        • đâm bằng giáo, đâm bằng thương
          • (y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích)