danh từ
- sự công bằng
- in justice to somebody+ để có thái độ công bằng đối với ai
- công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán
- to bring somebody to justice+ đem ai ra toà, truy tố ai ra toà
Idioms
- High Court of Justice
- toà án tối cao
- quan toà, thẩm phán
- Justice of the Peace
- thẩm phán trị an
- quan toà toà án tối cao (ở Anh)
- to do justice to something
- biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì
- to do oneself justice
- làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì