justice /'dʤʌstis/

      danh từ

      • sự công bằng
        • in justice to somebody+ để có thái độ công bằng đối với ai
      • công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán
        • to bring somebody to justice+ đem ai ra toà, truy tố ai ra toà

      Idioms

      1. High Court of Justice
        • toà án tối cao
        • quan toà, thẩm phán
      2. Justice of the Peace
        • thẩm phán trị an
        • quan toà toà án tối cao (ở Anh)
      3. to do justice to something
        • biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì
      4. to do oneself justice
        • làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì