Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
jungle
/'ʤʌɳgl/
danh từ
rừng nhiệt đới
khu đất hoang mọc đầy bụi rậm
mớ hỗn độn
(định ngữ) ở rừng ((thường) trong từ ghép)