jack /dʤæk/

      danh từ

      • quả mít
        • (thực vật học) cây mít
          • gỗ mít

              danh từ

              • (hàng hải) lá cờ ((thường) chỉ quốc tịch)

                Idioms

                1. Union Jack
                  • quốc kỳ Anh

                danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)

                • áo chẽn không tay (của lính)
                  • bình bằng da (để đựng nước, rượu...) ((cũng) black jack)

                      danh từ

                      • Giắc (tên riêng, cách gọi thân mật của tên Giôn)
                        • người con trai, gã ((cũng) Jack)
                          • every man jack+ mọi người
                          • Jack and Gill (Jill)+ chàng và nàng
                        • (như) jack_tar
                          • nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn, người làm những công việc linh tinh ((cũng) Jack)
                            • Jack in office+ viên chức nhỏ nhưng hay làm ra vẻ ta đây quan trọng
                          • (đánh bài) quân J
                            • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiến
                              • (quân sự), (từ lóng) lính quân cảnh
                                • (động vật học) cá chó nhỏ
                                  • (kỹ thuật) cái kích ((cũng) cattiage jack); cái palăng; tay đòn, đòn bẩy
                                    • giá, bệ đỡ
                                      • cái đế rút giày ống ((cũng) boot jack)
                                        • máy để quay xiên nướng thịt
                                          • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hoặc câu đêm) ((cũng) jack light)

                                            Idioms

                                            1. to be Jack of all trades and master of none
                                              • nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào
                                            2. before you could say Jack Robinson
                                              • đột ngột, rất nhanh, không kịp kêu lên một tiếng, không kịp ngáp

                                            ngoại động từ

                                            • ((thường) + up) kích lên (xe ô tô...)
                                              • săn bằng đuốc, săn bằng đèn; câu bằng đuốc, câu bằng đèn

                                                Idioms

                                                1. to jack up
                                                  • bỏ, từ bỏ
                                                  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nâng, tăng (giá lương...)
                                                  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quở trách, khiển, chỉnh (vì sao lãng...)